Có 2 kết quả:

自己动手 zì jǐ dòng shǒu ㄗˋ ㄐㄧˇ ㄉㄨㄥˋ ㄕㄡˇ自己動手 zì jǐ dòng shǒu ㄗˋ ㄐㄧˇ ㄉㄨㄥˋ ㄕㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to do (sth) oneself
(2) to help oneself to

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to do (sth) oneself
(2) to help oneself to

Bình luận 0